--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wrap up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
witness
:
sự làm chứngto call someone to witness gọi người nào ra làm chứng
+
saw-gin
:
máy tuốt hạt bông có lưỡi răng cưa
+
chả rán
:
Fried crab roll, fried meat roll
+
require
:
đòi hỏi, yêu cầuwhat do you require of me? anh muốn gì tôi?
+
skippet
:
(sử học) ống đựng ấn, hộp ấn